"BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ THÔNG THƯỜNG ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐK THANH TRÌ "

Phạm Bùi Hải
Hải PB
10:38 09/04/24 trong Hoạt động bệnh viện
10:38 09/04/24 159 lượt xem
Mục lục
 STT  MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG  TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT   ĐVT   NGƯỜI BỆNH  CÓ BHYT   NGƯỜI BỆNH KHÔNG CÓ BHYT 
 I. CÔNG KHÁM, NGÀY GIƯỜNG       
    1.1 02.1897 Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa  Lần        37.500          34.500
    1.2 KB001 Khám sức khỏe lao động, học tập từ 18 tuổi trở lên_PL1 Thông tư 14 (bao gồm cả xét nghiệm, X-quang)( 01 tờ)  Lần              -          406.500
    1.3 KB002 Khám sức khỏe định kỳ_Phụ lục 03, TT14 (chưa tính xét nghiệm và X-quang)  Lần              -          160.000
    1.4 KB003 Khám sức khỏe người dưới 18 tuổi_Phụ lục 02_TT14  Lần              -          160.000
    1.5 KB004 Khám cấp giấy chứng thương ( Không kể xét nghiệm, X-Quang)  Lần              -          160.000
    1.6 K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng  Ngày      252.100        223.800
    1.7 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp  Ngày      224.700        199.200
    1.8 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản  Ngày      224.700        199.200
    1.9 K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt  Ngày      224.700        199.200
  1.10 K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng  Ngày      224.700        199.200
  1.11 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp  Ngày      192.100        170.800
  1.12 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản  Ngày      192.100        170.800
  1.13 K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt  Ngày      192.100        170.800
  1.14 K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng  Ngày      192.100        170.800
  1.15 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu  Ngày      359.200        325.000
  1.16 K48.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực  Ngày      359.200        325.000
  1.17 K48.1903 Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực  Ngày      673.900        602.000
  1.18 K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu  Ngày      212.600        187.100
  1.19 K48.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực  Ngày      212.600        187.100
  1.20 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi  Ngày      212.600        187.100
  1.21 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp  Ngày      212.600        187.100
  1.22 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm  Ngày      212.600        187.100
  1.23 K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt  Ngày      182.700        160.000
  1.24 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp  Ngày      182.700        160.000
  1.25 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản  Ngày      182.700        160.000
  1.26 K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt  Ngày      182.700        160.000
  1.27 K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng  Ngày      182.700        160.000
  1.28 K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền  Ngày      147.600        130.600
 II. CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT 
    2.1 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần     166.000        158.000
    2.2 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần     849.000        834.000
    2.3 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần     259.000        247.000
    2.4 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần     259.000        247.000
    2.5 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần     259.000        247.000
    2.6 16.0061.1011 Điều trị tủy lại Lần     966.000        954.000
    2.7 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa Lần     394.000        382.000
    2.8 16.0052.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] Lần     434.000        422.000
    2.9 16.0052.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số 4, 5] Lần     589.000        565.000
  2.10 16.0052.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] Lần     819.000        795.000
  2.11 16.0052.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên] Lần     949.000        925.000
  2.12 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] Lần     434.000        422.000
  2.13 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị tuỷ răng số 4, 5] Lần     589.000        565.000
  2.14 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới] Lần     819.000        795.000
  2.15 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] Lần     949.000        925.000
  2.16 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần       33.900          32.300
  2.17 16.0043.1020 Lấy cao răng Lần     143.000        134.000
  2.18 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Lần       40.700          37.300
  2.19 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần     200.000        190.000
  2.20 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần     313.000        295.000
  2.21 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần     313.000        295.000
  2.22 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần     362.000        342.000
  2.23 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần     362.000        342.000
  2.24 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần     362.000        342.000
  2.25 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần     218.000        207.000
  2.26 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần     348.000        337.000
 III. CHUYÊN KHOA MẮT 
    3.1 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo Lần       98.600          94.400
    3.2 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần       81.000          78.400
    3.3 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy Lần       10.900            9.900
    3.4 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần       28.000          25.900
    3.5 14.0253.0757 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần       29.600          28.800
    3.6 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần       50.000          47.900
    3.7 03.1663.0769 Khâu da mi Lần     841.000        809.000
    3.8 03.1688.0769 Khâu kết mạc Lần     841.000        809.000
    3.9 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần     737.000        693.000
  3.10 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lần       37.300          35.200
  3.11 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần     338.000        327.000
  3.12 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần       67.000          64.400
  3.13 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần       37.300          35.200
  3.14 14.0215.0505 Rạch áp xe mi Lần     197.000        186.000
  3.15 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ Lần     197.000        186.000
  3.16 14.0211.0842 Rửa cùng đồ Lần       44.000          41.600
  3.17 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần       55.300          52.500
 IV. CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG 
    4.1 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần     745.000        729.000
    4.2 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Lần     197.000        186.000
    4.3 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ Lần       64.200          61.200
    4.4 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Lần       56.800          52.600
    4.5 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần       35.600          32.900
    4.6 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Lần       12.200          11.100
    4.7 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Lần     184.000        178.000
    4.8 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Lần       23.000          20.400
    4.9 15.0058.0899 Làm thuốc tai Lần       21.100          20.500
  4.10 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần       41.600          40.800
  4.11 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lần       41.600          40.800
  4.12 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[Lấy dị vật trong mũi có gây mê] Lần     684.000        673.000
  4.13 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[Lấy dị vật trong mũi không gây mê] Lần     201.000        194.000
  4.14 03.2117.0903 Lấy dị vật tai Lần     161.000        155.000
  4.15 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần       65.600          62.900
  4.16 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Lần     124.000        116.000
  4.17 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần     301.000        290.000
  4.18 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần     524.000        513.000
  4.19 03.1003.2048 Nội soi họng Lần       40.000          40.000
  4.20 03.1002.2048 Nội soi mũi Lần       40.000          40.000
  4.21 03.1001.2048 Nội soi tai Lần       40.000          40.000
  4.22 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng Lần     108.000        104.000
  4.23 15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần     523.000        508.000
  4.24 15.0240.0904 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần     722.000        703.000
 V. CHUYÊN KHOA SẢN PHỤ KHOA 
    5.1 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần  1.309.000     1.274.000
       5.2 13.0155.0334 Cắt , đốt sùi mào âm hộ ; âm đạo ; tầng sinh môn Lần         758.000             682.000
    5.3 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần     291.000        280.000
       5.4 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần  1.071.000     1.002.000
    5.5 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần     736.000        706.000
       5.6 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần  1.330.000     1.227.000
    5.7 13.0027.0617 Forceps Lần  1.021.000        952.000
       5.8 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần     215.000        204.000
    5.9 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần  1.600.000     1.564.000
  5.10 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần  1.979.000     1.898.000
  5.11 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần       88.900          85.600
  5.12 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần     355.000        344.000
  5.13 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần     292.000        281.000
  5.14 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần      1.193.000          1.152.000
  5.15 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần     189.000        183.000
  5.16 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần         320.000             302.000
  5.17 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần     628.000        587.000
  5.18 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần     408.000        396.000
  5.19 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần  1.997.000     1.935.000
  5.20 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần  4.161.000     4.027.000
  5.21 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần  4.034.000     3.876.000
  5.22 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần  3.044.000     2.944.000
  5.23 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần  4.447.000     4.289.000
  5.24 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Lần  2.265.000     2.167.000
  5.25 03.4137.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần  5.229.000     5.071.000
  5.26 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần  5.229.000     5.071.000
  5.27 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần  5.229.000     5.071.000
  5.28 13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần  5.229.000     5.071.000
  5.29 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần  5.690.000     5.528.000
  5.30 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần  5.229.000     5.071.000
  5.31 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Lần       63.900          61.500
  5.32 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần           55.000               55.000
  5.33 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Lần         628.000             587.000
  5.34 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần     406.000        388.000
 VI. DANH MỤC KỸ THUẬT CHUNG : CẤP CỨU; HỒI SỨC TÍCH C ỰC; NỘI KHOA CHUNG;DA LIỄU;Y HỌC CỔ TRUYỀN 
       6.1 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản Lần           21.100               20.500
       6.2 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần         227.000             216.000
       6.3 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần         498.000             479.000
       6.4 08.0007.0227 Cấy chỉ Lần         148.000             143.000
       6.5 08.0010.0224 Chích lể Lần           69.400               65.300
       6.6 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Lần         143.000             137.000
       6.7 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần         150.000             143.000
       6.8 08.0027.0228 Chườm ngải Lần           36.100               35.500
       6.9 08.0009.0228 Cứu Lần           36.100               35.500
     6.10 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần         664.000             653.000
     6.11 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần      1.137.000          1.126.000
     6.12 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Lần         579.000             568.000
     6.13 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần           94.300               90.100
     6.14 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần           94.300               90.100
     6.15 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần           85.900               82.100
     6.16 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Lần           85.900               82.100
     6.17 08.0005.2046 Điện châm [có kim dài] Lần           78.400               74.300
     6.18 08.0005.0230 Điện châm [Kim ngắn] Lần           71.400               67.300
     6.19 05.0005.0329 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần         357.000             333.000
     6.20 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ Lần           48.700               45.300
     6.21 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần           48.700               45.300
     6.22 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần           23.000               20.400
     6.23 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu Lần         734.000             719.000
     6.24 08.0008.2045 Ôn châm Lần           76.400               72.300
     6.25 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần         131.000             119.000
     6.26 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập Lần         583.000             559.000
     6.27 01.0164.0210 Thông bàng quang Lần           94.300               90.100
     6.28 01.0221.0211 Thụt tháo Lần           85.900               82.100
     6.29 08.0006.0271 Thủy châm Lần           70.100               66.100
     6.30 02.0395.0213 Tiêm khớp  Lần           96.200               91.500
     6.31 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt  Lần           69.300               65.500
     6.32 08.0020.0284 Xông hơi thuốc Lần           45.600               42.900
     6.33 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy Lần           45.600               42.900
 VII. DANH MỤC KỸ THUẬT CHUNG NGOẠI KHOA; GÂY MÊ VÀ PHẪU THUẬT NỘI SOI 
       7.1 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân  Lần       3.446.000          3.345.000
       7.2 07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân  Lần       2.839.000          2.772.000
       7.3 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần  Lần       2.838.000          2.761.000
       7.4 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn  Lần       2.383.000          2.321.000
       7.5 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ  Lần       2.383.000          2.321.000
       7.6 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng  Lần       2.190.000          2.133.000
       7.7 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu  Lần       1.340.000          1.242.000
       7.8 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm  Lần       3.027.000          2.927.000
       7.9 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên  Lần       1.914.000          1.784.000
     7.10 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần  Lần       2.654.000          2.561.000
     7.11 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe  Lần       2.654.000          2.561.000
     7.12 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng  Lần       2.654.000          2.561.000
     7.13 03.3471.0416 Cắt thận đơn thuần  Lần       4.404.000          4.232.000
     7.14 07.0017.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow  Lần       4.310.000          4.166.000
     7.15 07.0012.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân  Lần       4.310.000          4.166.000
     7.16 07.0014.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc  Lần       4.310.000          4.166.000
     7.17 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi  Lần       4.735.000          4.565.000
     7.18 12.0321.1190 Cắt u bao gân  Lần       1.914.000          1.784.000
     7.19 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm  Lần       1.914.000          1.784.000
     7.20 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm  Lần          849.000             834.000
     7.21 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)  Lần       1.298.000          1.206.000
     7.22 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi  Lần       4.078.000          3.950.000
     7.23 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính  Lần       2.962.000          2.862.000
     7.24 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính  Lần       3.870.000          3.746.000
     7.25  09.9000.1894   Gây mê khác   Lần                    -               699.000
     7.26 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ  Lần       2.383.000          2.321.000
     7.27 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm  Lần          116.000             110.000
     7.28 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi  Lần       3.087.000          2.963.000
     7.29 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II  Lần       3.087.000          2.963.000
     7.30 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V  Lần       3.087.000          2.963.000
     7.31 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  Lần          323.000             305.000
     7.32 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]  Lần          268.000             257.000
     7.33 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ  Lần          323.000             305.000
     7.34 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng  Lần       2.654.000          2.561.000
     7.35 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang  Lần       4.270.000          4.098.000
     7.36 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang  Lần       4.270.000          4.098.000
     7.37 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang  Lần       4.270.000          4.098.000
     7.38 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần  Lần       4.270.000          4.098.000
     7.39 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi  Lần          968.000             944.000
     7.40 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo  Lần       1.340.000          1.242.000
     7.41 03.3297.0491 Mở thông dạ dày  Lần       2.576.000          2.514.000
     7.42 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  Lần          348.000             335.000
     7.43 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  Lần          348.000             335.000
     7.44 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  Lần          637.000             624.000
     7.45 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  Lần          348.000             335.000
     7.46 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  Lần          348.000             335.000
     7.47 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  Lần          348.000             335.000
     7.48 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  Lần          348.000             335.000
     7.49 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  Lần          637.000             624.000
     7.50 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  Lần          637.000             624.000
     7.51 03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  Lần          637.000             624.000
     7.52 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  Lần          637.000             624.000
     7.53 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày  Lần          348.000             335.000
     7.54 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia  Lần          348.000             335.000
     7.55 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  Lần          348.000             335.000
     7.56 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV  Lần          348.000             335.000
     7.57 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay  Lần          242.000             234.000
     7.58 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu  Lần          637.000             624.000
     7.59 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày  Lần          348.000             335.000
     7.60 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót  Lần          152.000             144.000
     7.61 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  Lần          242.000             234.000
     7.62 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng  Lần          652.000             644.000
     7.63 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu  Lần          412.000             399.000
     7.64 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai  Lần          327.000             319.000
     7.65 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  Lần          412.000             399.000
     7.66 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  Lần          267.000             259.000
     7.67 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi  Lần       1.303.000          1.279.000
     7.68 03.1082.0152 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật  Lần          915.000             893.000
     7.69 27.0384.1197 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang  Lần       1.507.000          1.456.000
     7.70 27.0392.1197 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng  Lần       1.507.000          1.456.000
     7.71 27.0379.0440 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản  Lần       1.303.000          1.279.000
     7.72 03.1085.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán  Lần          943.000             925.000
     7.73 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán  Lần       1.507.000          1.456.000
     7.74 27.0408.1197 Nội soi tán sỏi niệu đạo  Lần       1.507.000          1.456.000
     7.75 02.0220.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).  Lần       1.303.000          1.279.000
     7.76 03.4107.0152 Nội soi tháo sonde JJ  Lần          915.000             893.000
     7.77 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp  Lần       2.655.000          2.562.000
     7.78 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng  Lần       2.945.000          2.832.000
     7.79 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille  Lần       3.087.000          2.963.000
     7.80 16.0275.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim  Lần       2.385.000          2.241.000
     7.81 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay  Lần       2.457.000          2.318.000
     7.82 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên  Lần       3.351.000          3.258.000
     7.83 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát  Lần       3.351.000          3.258.000
     7.84 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi  Lần       3.351.000          3.258.000
     7.85 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác  Lần       3.351.000          3.258.000
     7.86 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng  Lần       3.351.000          3.258.000
     7.87 10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai  Lần       3.878.000          3.750.000
     7.88 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay  Lần       3.878.000          3.750.000
     7.89 10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày  Lần       3.878.000          3.750.000
     7.90 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón  Lần       3.011.000          2.887.000
     7.91 10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)  Lần       3.087.000          2.963.000
     7.92 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa  Lần       2.657.000          2.564.000
     7.93 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng  Lần       2.657.000          2.564.000
     7.94 27.0395.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt  Lần       4.078.000          3.950.000
     7.95 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật  Lần       3.216.000          3.093.000
     7.96 27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng  Lần       2.657.000          2.564.000
     7.97 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày  Lần       2.984.000          2.896.000
     7.98 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày  Lần       2.984.000          2.896.000
     7.99 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng  Lần       5.690.000          5.528.000
   7.100 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu  Lần       2.265.000          2.167.000
   7.101 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa  Lần       2.984.000          2.896.000
   7.102 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung  Lần       6.832.000          6.575.000
   7.103 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam  Lần       2.962.000          2.862.000
   7.104 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn  Lần       2.122.000          1.965.000
   7.105 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)  Lần       3.011.000          2.887.000
   7.106 10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay  Lần       3.087.000          2.963.000
   7.107 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo  Lần       1.340.000          1.242.000
   7.108 10.0742.0539 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương  Lần       2.168.000          2.106.000
   7.109 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay  Lần       2.883.000          2.790.000
   7.110 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay  Lần       3.011.000          2.887.000
   7.111 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động  Lần       4.830.000          4.616.000
   7.112 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille  Lần       3.087.000          2.963.000
   7.113 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước  Lần       3.087.000          2.963.000
   7.114 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau  Lần       3.087.000          2.963.000
   7.115 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên  Lần       3.087.000          2.963.000
   7.116 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay  Lần       3.087.000          2.963.000
   7.117 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I  Lần       3.087.000          2.963.000
   7.118 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay  Lần       3.087.000          2.963.000
   7.119 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I  Lần       3.087.000          2.963.000
   7.120 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn  Lần       1.340.000          1.242.000
   7.121 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²  Lần       4.400.000          4.228.000
   7.122 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²  Lần       2.883.000          2.790.000
   7.123 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay  Lần       2.122.000          1.965.000
   7.124 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi  Lần       3.087.000          2.963.000
   7.125 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  Lần       2.660.000          2.598.000
   7.126 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp  Lần       4.830.000          4.616.000
   7.127 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp  Lần       3.087.000          2.963.000
   7.128 10.0902.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm  Lần       3.699.000          3.570.000
   7.129 10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản  Lần       3.699.000          3.570.000
   7.130 10.0900.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi  Lần       3.699.000          3.570.000
   7.131 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn  Lần       2.383.000          2.321.000
   7.132 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương  Lần       1.777.000          1.731.000
   7.133 02.0229.0152 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang  Lần          915.000             893.000
   7.134 20.0087.0152 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi  Lần          915.000             893.000
   7.135 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng  Lần       1.340.000          1.242.000
   7.136 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN  Lần          139.000             134.000
   7.137 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Lần          250.000             242.000
   7.138 11.0010.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em  Lần          250.000             115.000
   7.139 07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường  Lần          253.000             240.000
   7.140 15.0303.2047 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]  Lần            85.000               82.400
   7.141 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [> 50cm]  Lần          253.000             240.000
   7.142 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]  Lần            60.000               57.600
 VIII. DANH MỤC KỸ THUẬT CẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH -THĂM DÒ CHỨC NĂNG 
       8.1 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính  không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)  Lần          532.000             522.000
       8.2 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)  Lần          643.000             632.000
       8.3 18.0112.0028 Chụp Xquang [1 phim]  Lần            68.300               65.400
       8.4 18.0086.0029 Chụp Xquang [2 phim]  Lần          100.000               97.200
       8.5 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng[ 3phim]  Lần          125.000             122.000
       8.6 21.0014.1778 Điện tim thường  Lần            35.400               32.800
       8.7 19.0192.0070 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [ 2 vị trí]  Lần          144.000             141.000
       8.8 19.0192.0069 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí ]  Lần            84.800               82.300
       8.9 02.0295.0498 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm  Lần       1.063.000          1.038.000
     8.10 03.1067.0498 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)  Lần       1.063.000          1.038.000
     8.11 03.1062.0137 Nội soi đại tràng sigma   Lần          322.000             305.000
     8.12 03.1064.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu  Lần          605.000             576.000
     8.13 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết  Lần          430.000             408.000
     8.14 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết  Lần          322.000             305.000
     8.15 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu  Lần          255.000             244.000
     8.16 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng  Lần          255.000             244.000
     8.17 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật  Lần       1.713.000          1.696.000
     8.18 03.1057.0140 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu  Lần          753.000             728.000
     8.19 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết  Lần          302.000             291.000
     8.20 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết  Lần          198.000             189.000
     8.21 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt  Lần            49.300               43.900
     8.22 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu  Lần          233.000             222.000
     8.23 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng  Lần            49.300               43.900
     8.24 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)  Lần            49.300               43.900
     8.25 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối  Lần            49.300               43.900
     8.26 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu  Lần            49.300               43.900
     8.27 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa  Lần            49.300               43.900
     8.28 03.4248.0004 Siêu âm tim Doppler  Lần          233.000             222.000
     8.29 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo  Lần          186.000             181.000
     8.30 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng  Lần            49.300               43.900
     8.31 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp  Lần            49.300               43.900
     8.32 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên  Lần            49.300               43.900
 IX. DANH MỤC KỸ THUẬT HUYẾT HỌC - SINH HÓA - VI SINH 
       9.1 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Lần           74.000               71.600
       9.2 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần         135.000             130.000
       9.3 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần         135.000             130.000
       9.4 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần           29.500               29.000
       9.5 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần           21.800               21.500
       9.6 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần           92.900               91.600
       9.7 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Lần           21.800               21.500
       9.8 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần           21.800               21.500
       9.9 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần           21.800               21.500
     9.10 23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần         140.000             139.000
     9.11 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Lần         140.000             139.000
     9.12 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) Lần           87.500               86.200
     9.13 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần           27.300               26.900
     9.14 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần           21.800               21.500
     9.15 23.0228.1483 Định lượng CRP Lần           54.600               53.800
     9.16 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động Lần           58.000               56.500
     9.17 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần           65.600               64.600
     9.18 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần           21.800               21.500
     9.19 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Lần         102.000             101.000
     9.20 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần           27.300               26.900
     9.21 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần           27.300               26.900
     9.22 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần           21.800               21.500
     9.23 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần           65.600               64.600
     9.24 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần           27.300               26.900
     9.25 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần           60.100               59.200
     9.26 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Lần           21.800               21.500
     9.27 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần           40.200               39.100
     9.28 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Lần           21.200               20.700
     9.29 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Lần           23.700               23.100
     9.30 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần           32.000               31.100
     9.31 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu Lần         218.000             215.000
     9.32 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần           21.800               21.500
     9.33 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần           21.800               21.500
     9.34 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần           21.800               21.500
     9.35 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần           19.500               19.200
     9.36 24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh Lần         118.000             114.000
     9.37 24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần           55.400               53.600
     9.38 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh Lần           55.400               53.600
     9.39 2401691616 HIV test nhanh Lần                 53.600
     9.40 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần           39.500               38.200
     9.41 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh Lần         175.000             170.000
     9.42 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần           23.700               23.100
     9.43 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh Lần         184.000             178.000
     9.44 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh Lần         154.000             149.000
     9.45 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO Lần           43.100               41.700
     9.46 23.0188.1586 Test morphin Lần                 43.100
     9.47 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần           13.000               12.600
     9.48 22.9000.1349 Thời gian máu đông Lần           13.000               12.600
     9.49 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần           65.300               63.500
     9.50 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. Lần           41.500               40.400
     9.51 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần           27.800               27.400
     9.52 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần           47.500               46.200
     9.53 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần           41.500               40.400
     9.54 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Lần           43.100               41.700
     9.55 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần           70.300               68.000
     9.56 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh Lần         246.000             238.000
     9.57 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Lần           43.100               41.700
Ảnh quảng cáo đầu trang
WHO tuyên bố tình trạng khẩn cấp về đậu mùa khỉ

16:22 15/08/24 23 lượt xem
Bộ Y tế đề nghị nhân viên y tế tự nguyện báo cáo sự cố y khoa

16:42 25/04/24 102 lượt xem
BÁO CÁO TỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN NĂM 2023

09:41 09/04/24 121 lượt xem
Công vân chi cục dân số

16:32 02/04/24 132 lượt xem
Tập huấn dị nguyện các hình thái lâm sàng của phản ứng dị ứng

16:23 02/04/24 132 lượt xem
Giới thiệu Bệnh viện Đa khoa Thanh Trì

Bệnh viện đa khoa Thanh Trì là bệnh viện đa khoa hạng II trực thuộc Sở Y tế Hà Nội, được thành lập trên cơ sở tổ chức lại bộ phận khám bệnh và điều trị thuộc Trung tâm Y tế Huyện Thanh Trì theo Quyết định số Quyết định số 3228/QĐ-UBND ngày 17/7/2006 của UBND Thành phố Hà Nội, với nhiệm vụ được giao là khám bệnh, chữa bệnh cho nhân dân khu vực Huyện Thanh Trì và các vùng phụ cận. Ngoài ra, Bệnh viện còn đáp ứng phục vụ nhiều nhiệm vụ đột xuất do Bộ Y tế, Thành phố Hà Nội, Huyện Thanh Trì và Sở Y tế giao cho như công tác phòng chống dịch, đảm bảo công tác y tế cho các hoạt động chính trị, văn hóa – xã hội diễn ra trên địa bàn, đặc biệt là sẵn sàng đáp ứng y tế trong trường hợp xảy ra thiên tai, thảm họa, tai nạn hàng loạt khi có yêu cầu.

17:37 28/12/20 6.408 lượt xem
Trật khớp háng bẩm sinh ở trẻ, dị tật cần phát hiện sớm

Trật khớp háng bẩm sinh nếu phát hiện sớm, điều trị kịp thời thì việc điều trị sẽ đơn giản, tỉ lệ thành công có thể đạt 98 %. Nếu phát hiện muộn, việc điều trị sẽ rất phức tạp, kết quả có thể kém, để lại nhiều di chứng..

14:09 21/12/20 728 lượt xem
Đừng để lá gan của bạn bị kiệt sức vì uống nhiều rượu bia

Khi uống rượu bia, chất cồn được hấp thụ nhanh chóng vào máu qua niêm mạc dạ dày và ruột. Chỉ 10% lượng cồn đào thải qua đường mồ hôi, hơi thở, nước tiểu; còn 90% còn lại đi thẳng qua gan, khiến gan nhiễm độc nặng nề, từ đó gây hại cho cơ thể.

13:59 21/12/20 713 lượt xem
Chuyên gia tư vấn về xét nghiệm di truyền trong thai kỳ, mẹ bầu cần biết

Bất kỳ cha mẹ nào cũng đều mong muốn sinh ra và nuôi nấng những bé yêu khỏe mạnh, thông minh. Hiện nay, xét nghiệm di truyền trong thai kỳ được nhiều người lựa chọn trong chăm sóc sức khỏe sinh sản phụ nữ để giảm tỷ lệ trẻ bị dị tật bẩm sinh, nâng cao chất lượng dân số.

14:08 21/12/20 695 lượt xem
Ngày Vi chất dinh dưỡng năm 2023

16:01 29/05/23 661 lượt xem
Hotline
Zalo
Viber
Youtube
Twitter
Facebook
http://facebook.com/
Facebook
http://facebook.com/
Instagram